Đang truy cập :
2
Hôm nay :
108
Tháng hiện tại
: 1408
Tổng lượt truy cập : 810374
Tổng số GV | Tổng số xếp loại của thủ trưởng | Tổng số GV đã tự đánh giá và xếp loại | Kết quả xếp loại của cơ sở giáo dục | Kết quả tự đánh giá của GV | ||||||||||||||||||
Tổng (Người) | % tăng giảm so với năm trước | Tổng (Người) | Tổng (%) | Tổng (Người) | Tổng (%) | Chưa đạt | Đạt | Khá | Tốt | Chưa đạt | Đạt | Khá | Tốt | |||||||||
SL (Người) | Tỷ lệ (%) | SL (Người) | Tỷ lệ (%) | SL (Người) | Tỷ lệ (%) | SL (Người) | Tỷ lệ (%) | SL (Người) | Tỷ lệ (%) | SL (Người) | Tỷ lệ (%) | SL (Người) | Tỷ lệ (%) | SL (Người) | Tỷ lệ (%) | |||||||
Tổng số | 24 | 24 | 100 | 24 | 100 | 0 | 0 | 24 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 91.7 | 2 | 8.3 | 0 | 0 | |
Giới tính nữ | 17 | 17 | 100 | 17 | 100 | 0 | 0 | 17 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Dân tộc thiểu số | 1 | 1 | 100 | 1 | 100 | 0 | 0 | 1 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Nữ dtts | 1 | 1 | 100 | 1 | 100 | 0 | 0 | 1 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Vùng khó khăn | 0 | 0 | 0 |
Tổng số GV | Tổng số GVPT tham gia học tập trực tuyến | Tổng số GVPT CSGDPT hoàn thành 2 MĐBD 2020 (% = SL/Tổng) | Giáo viên hoàn thành trả lời phiếu khảo sát trực tuyến | Số lượng và tỷ lệ % HV hài lòng (có điểm TB ở 4/5 mục từ 3.0 trở lên (không có mục nào điểm TB dưới 2.5)) | Thông tin điểm TB của tất cả các item | I. Hình thức hỗ trợ tương tác trực tuyến | II. Sự sẵn có của chương trình bồi dưỡng trực tuyến | III. Sự phù hợp với nhu cầu nâng cao chuẩn nghề nghiệp GV/CBQLCSGDPT | IV. Sự hữu ích khi áp dụng vào lớp học | V. Đóng góp nâng cao kết quả học tập của HS | ||||||||||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | Điểm TB của tổng tất cả các item | Điểm TB của tổng các item từ 3.0 (không có mục nào dưới 2.5) | Điểm TB của tổng mục I | Điểm TB của tổng mục I từ 3.0 | Điểm TB của tổng mục II | Điểm TB của tổng mục II từ 3.0 | Điểm TB của tổng mục III | Điểm TB của tổng mục III từ 3.0 | Điểm TB của tổng mục IV | Điểm TB của tổng mục IV từ 3.0 | Điểm TB của tổng mục V | Điểm TB của tổng mục V từ 3.0 | |||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |||||||||||||||
Tổng số | 24 | 20 | 20 | 100 | 20 | 83.33 | 19 | 95 | 3.34 | 18 | 90 | 3.23 | 18 | 90 | 3.38 | 20 | 100 | 3.4 | 20 | 100 | 3.35 | 19 | 95 | 3.37 | 20 | 100 |
Giới tính nữ | 17 | 16 | 16 | 100 | 16 | 94.12 | 15 | 93.75 | 3.35 | 14 | 88 | 3.24 | 14 | 87.5 | 3.41 | 16 | 100 | 3.38 | 16 | 100 | 3.38 | 15 | 94 | 3.4 | 16 | 100 |
Dân tộc thiểu số | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100 | 1 | 100 | 3.26 | 1 | 100 | 3.6 | 1 | 100 | 3.17 | 1 | 100 | 3.5 | 1 | 100 | 3 | 1 | 100 | 3 | 1 | 100 |
Nữ dtts | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100 | 1 | 100 | 3.26 | 1 | 100 | 3.6 | 1 | 100 | 3.17 | 1 | 100 | 3.5 | 1 | 100 | 3 | 1 | 100 | 3 | 1 | 100 |
Vùng khó khăn | 0 | 0 |
Tên tiêu chí | Số lượng và tỷ lệ % | ||||||||||
Tổng số GV được đánh giá và xếp loại | Nhu cầu chung | Nữ | DTTS | Nữ DTTS | CT vùng khó khăn | ||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | ||
Tiêu chí 3. Phát triển chuyên môn bản thân | 24 | 23 | 95.83 | 17 | 73.91 | 1 | 4.35 | 1 | 4.35 | 0 | 0 |
Tiêu chí 5. Sử dụng phương pháp dạy học và giáo dục theo hướng phát triển phẩm chất, năng lực học sinh | 24 | 23 | 95.83 | 17 | 73.91 | 1 | 4.35 | 1 | 4.35 | 0 | 0 |
Tiêu chí 6. Kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển phẩm chất, năng lực học sinh | 24 | 24 | 100 | 17 | 70.83 | 1 | 4.17 | 1 | 4.17 | 0 | 0 |
Tiêu chí 14. Sử dụng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc | 24 | 23 | 95.83 | 17 | 73.91 | 1 | 4.35 | 1 | 4.35 | 0 | 0 |
Tiêu chí 15. Ứng dụng công nghệ thông tin, khai thác và sử dụng thiết bị công nghệ trong dạy học, giáo dục | 24 | 23 | 95.83 | 17 | 73.91 | 1 | 4.35 | 1 | 4.35 | 0 | 0 |
Nội dung | Số lượng và tỷ lệ % | ||||||||||
Tổng số | Nhu cầu |
| Nữ |
| DTTS |
| Nữ DTTS |
| CT vùng | ||
|
| SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % |
C.2.1. Nội dung đăng ký học tập, bồi dưỡng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phát triển chuyên môn bản thân | 24 | 23 | 95.83 | 17 | 73.91 | 1 | 4.35 | 1 | 4.35 | 0 | 0 |
Sử dụng phương pháp dạy học và giáo dục theo hướng phát triển phẩm chất, năng lực học sinh | 24 | 22 | 91.67 | 17 | 77.27 | 1 | 4.55 | 1 | 4.55 | 0 | 0 |
Kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển phẩm chất, năng lực học sinh | 24 | 21 | 87.5 | 16 | 76.19 | 1 | 4.76 | 1 | 4.76 | 0 | 0 |
Xây dựng kế hoạch dạy học và giáo dục theo hướng phát triển phẩm chất, năng lực học sinh | 24 | 19 | 79.17 | 14 | 73.68 | 1 | 5.26 | 1 | 5.26 | 0 | 0 |
Ứng dụng công nghệ thông tin, khai thác và sử dụng thiết bị công nghệ trong dạy học, giáo dục | 24 | 19 | 79.17 | 15 | 78.95 | 1 | 5.26 | 1 | 5.26 | 0 | 0 |
C.2.2. Thời gian hoàn thành modul bồi dưỡng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu năm học | 24 | 16 | 66.67 | 15 | 93.75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trong hè | 24 | 6 | 25 | 1 | 16.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
C.2.3. Điều kiện thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạo điều kiện về thời gian | 24 | 23 | 95.83 | 16 | 69.57 | 1 | 4.35 | 1 | 4.35 | 0 | 0 |
Hỗ trợ kinh phí hợp lý | 24 | 21 | 87.5 | 14 | 66.67 | 1 | 4.76 | 1 | 4.76 | 0 | 0 |
Cung cấp đầy đủ cơ sở hạ tầng, tài liệu học tập... | 24 | 6 | 25 | 1 | 16.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có cơ chế giám sát, đánh giá công bằng, chính xác | 24 | 5 | 20.83 | 1 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có chính sách rõ ràng, hợp lý về xét duyệt, xếp loại thi đua các cấp liên quan đến hoạt động bồi dưỡng | 24 | 5 | 20.83 | 1 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khác (ghi cụ thể) | 24 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Những tin cũ hơn